MG ZS năm 2021 Xe bán tải

Found 0 items

1. Thiết Kế Ngoại Thất

MG ZS 2021 sở hữu thiết kế ngoại thất trẻ trung và hiện đại, phù hợp với xu hướng thiết kế SUV hiện nay:

  • Lưới tản nhiệt hình sao: Lưới tản nhiệt cỡ lớn với họa tiết hình sao đặc trưng của MG tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đầu xe.

  • Đèn LED sắc nét: Đèn pha LED và đèn chạy ban ngày LED mang lại diện mạo sang trọng và an toàn hơn khi lái xe ban đêm.

  • Thân xe cân đối: Với kích thước tổng thể dài 4.3m, rộng 1.8m và cao 1.6m, MG ZS 2021 có thiết kế gọn gàng nhưng vẫn đảm bảo không gian nội thất rộng rãi.

  • Bánh xe hợp thời trang: Phiên bản 2021 được trang bị la-zăng hợp kim 17 inch, tăng thêm vẻ thể thao cho xe.


2. Nội Thất và Tiện Nghi

Khoang nội thất của MG ZS 2021 được thiết kế tối ưu, mang lại cảm giác thoải mái và tiện nghi cho người dùng:

  • Chất liệu cao cấp: Nội thất sử dụng vật liệu mềm mại và cao cấp, tạo cảm giác sang trọng.

  • Màn hình cảm ứng 10.1 inch: Hệ thống giải trí trung tâm với màn hình cảm ứng lớn, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng dễ dàng điều khiển và kết nối với điện thoại thông minh.

  • Khoang hành lý rộng rãi: Với dung tích khoang hành lý lên đến 448 lít (có thể mở rộng lên 1.375 lít khi gập hàng ghế sau), MG ZS 2021 đáp ứng tốt nhu cầu chở đồ đạc của gia đình.

  • Hệ thống điều hòa tự động: Điều hòa tự động hai vùng giúp điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt cho cả hành khách phía trước và phía sau.


3. Động Cơ và Hiệu Suất

MG ZS 2021 được trang bị động cơ xăng 1.5L tự nhiên, mang lại hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu:

  • Công suất và mô-men xoắn: Động cơ 1.5L sản sinh công suất tối đa 120 mã lực và mô-men xoắn cực đại 150 Nm, đủ đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày.

  • Hộp số tự động 4 cấp: Hộp số tự động mượt mà, giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và thoải mái hơn.

  • Tiết kiệm nhiên liệu: MG ZS 2021 có mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 6.7-7.2 lít/100km, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong đô thị.


4. Công Nghệ và An Toàn

MG ZS 2021 được trang bị nhiều công nghệ hiện đại và tính năng an toàn tiên tiến:

  • Hệ thống giải trí thông minh: Màn hình cảm ứng 10.1 inch, kết nối không dây, Bluetooth và USB.

  • Camera lùi và cảm biến đỗ xe: Hỗ trợ người lái quan sát và đỗ xe dễ dàng hơn.

  • Tính năng an toàn: MG ZS 2021 được trang bị hệ thống túi khí đa điểm, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD) và hỗ trợ phanh khẩn cấp (EBA).

  • Cảnh báo điểm mù: Tính năng này giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn khi chuyển làn.


5. Giá Bán và Đối Thủ Cạnh Tranh

  • Giá bán: MG ZS 2021 có giá bán dao động từ khoảng 600 đến 800 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị. Đây là mức giá cạnh tranh so với các đối thủ trong phân khúc SUV cỡ nhỏ.

  • Đối thủ cạnh tranh: MG ZS 2021 cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe như Hyundai Kona, Kia Seltos, Honda HR-V và Toyota Corolla Cross.

 

Bảng So Sánh MG ZS 2021, Kia Seltos và Honda HR-V

Tiêu chí MG ZS 2021 Kia Seltos Honda HR-V 2021
Thời gian ra mắt tại Việt Nam 01/2021 07/2020 09/2022 (thế hệ mới)
Giá bán (triệu đồng) 519 - 619 599 - 719 826 - 871
Xuất xứ Nhập Thái Lan Lắp ráp Việt Nam Nhập khẩu Thái Lan
Động cơ 1.5L, 112 mã lực, 150Nm 1.4L Turbo, 138 mã lực, 242Nm 1.5L, 119 mã lực, 145Nm
Hộp số CVT 7 DCT hoặc CVT CVT
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km, đường hỗn hợp) ~6.5L ~6.3L ~6.7L
Dẫn động Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD)
Kích thước D x R x C (mm) 4.323 x 1.809 x 1.653 4.315 x 1.800 x 1.645 4.340 x 1.790 x 1.590
Chiều dài cơ sở (mm) 2.585 2.610 2.610
Khoảng sáng gầm (mm) 165 190 181
Công nghệ an toàn ABS, EBD, BA, Cảnh báo điểm mù, 6 túi khí, Kiểm soát hành trình thích ứng ABS, EBD, BA, 6 túi khí, Cảnh báo áp suất lốp, Kiểm soát lực kéo Honda Sensing (Cảnh báo va chạm, giữ làn, ga tự động thích ứng)
Tiện nghi nội thất Màn hình 10.1 inch, Apple CarPlay/Android Auto, Cửa sổ trời Màn hình 10.25 inch, Apple CarPlay/Android Auto, Điều hòa tự động Màn hình 8 inch, Apple CarPlay/Android Auto, Phanh tay điện tử

 


6. Ưu Điểm và Nhược Điểm

Ưu điểm:

  • Thiết kế trẻ trung, hiện đại.

  • Nội thất rộng rãi và tiện nghi.

  • Trang bị công nghệ hiện đại, giá cả cạnh tranh.

  • Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với nhu cầu di chuyển đô thị.

Nhược điểm:

  • Động cơ 1.5L có hiệu suất không quá mạnh mẽ, phù hợp với nhu cầu di chuyển nhẹ nhàng hơn là thể thao.

  • Hộp số tự động 4 cấp có thể cảm thấy hơi lỗi thời so với các đối thủ sử dụng hộp số CVT hoặc hộp số tự động 6-7 cấp.


7. Kết Luận

MG ZS 2021 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV cỡ nhỏ nhờ thiết kế trẻ trung, nội thất tiện nghi và giá cả phải chăng. Xe phù hợp với những khách hàng trẻ tuổi, gia đình nhỏ hoặc những người tìm kiếm một chiếc SUV đô thị với mức giá hợp lý. Tuy không quá mạnh mẽ về hiệu suất, MG ZS 2021 vẫn là một sản phẩm cân bằng giữa chất lượng và giá trị, đặc biệt khi so sánh với các đối thủ trong cùng phân khúc.

Ô tô pickup (xe bán tải) là dòng xe có thiết kế đặc trưng với cabin kín phía trước và thùng hàng phía sau, kết hợp giữa khả năng chở hàng và di chuyển linh hoạt. Đây là lựa chọn phổ biến cho những ai cần một chiếc xe vừa thực dụng vừa mạnh mẽ.

1. Kiểu dáng mạnh mẽ, cơ bắp

  • Thân xe có thiết kế cao, bề thế, góc cạnh, mang lại cảm giác khỏe khoắn.
  • Đầu xe lớn, thường có lưới tản nhiệt to bản, đèn pha vuông vức hoặc góc cạnh.

2. Cấu hình cabin đa dạng

  • Single Cab (Cabin đơn): Chỉ có 2 cửa, 2-3 chỗ ngồi, thùng xe dài hơn.
  • Extended Cab (Cabin kéo dài): Có thêm hàng ghế sau nhỏ, nhưng cửa sau thường nhỏ hoặc mở ngược.
  • Crew Cab (Cabin đôi): 4 cửa, hàng ghế sau rộng rãi, phù hợp cho gia đình hoặc nhóm người.

3. Thùng hàng phía sau rộng rãi

  • Kích thước thùng xe khác nhau tùy mẫu, có thể từ 1.2m đến 2.5m.
  • Một số xe có nắp thùng hoặc thanh thể thao để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ hàng hóa.
  • Một số mẫu cao cấp có cửa thùng mở đa dụng, dễ dàng tiếp cận và sử dụng.

4. Gầm xe cao, hệ dẫn động linh hoạt

  • Gầm xe cao giúp pickup dễ dàng vượt qua địa hình gồ ghề.
  • Hệ dẫn động:
    • RWD (Dẫn động cầu sau): Phù hợp chạy đường trường, chở hàng nhẹ.
    • 4WD/AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian hoặc bán thời gian): Phù hợp địa hình khó, off-road.

5. Nội thất thực dụng nhưng ngày càng tiện nghi

  • Các mẫu xe hiện đại có nội thất tiện nghi như SUV:
    • Màn hình cảm ứng, điều hòa tự động, ghế da, hệ thống âm thanh cao cấp.
    • Một số mẫu cao cấp có sưởi ghế, cửa sổ trời, hệ thống an toàn thông minh.

6. Động cơ mạnh mẽ, tải trọng tốt

  • Pickup thường có động cơ dầu diesel hoặc xăng dung tích lớn (từ 2.0L đến 6.7L).
  • Tải trọng thùng sau thường từ 500 kg đến hơn 1.5 tấn, tùy mẫu.
  • Một số xe có khả năng kéo lên đến 5-7 tấn, phù hợp để kéo theo xe moóc hoặc nhà di động.

7. Phù hợp nhiều mục đích sử dụng

  • Công việc: Chở hàng, phục vụ công trường, nông trại, vận chuyển.
  • Gia đình, dã ngoại: Các mẫu cabin đôi phù hợp cho những chuyến đi xa, khám phá.
  • Off-road: Một số mẫu pickup như Ford Ranger Raptor, Toyota Hilux GR-Sport có khả năng vượt địa hình ấn tượng.

🔥 Một số mẫu xe Pickup phổ biến:

  • Ford Ranger – Mẫu bán tải phổ biến nhất, đa dụng.
  • Toyota Hilux – Bền bỉ, đáng tin cậy.
  • Chevrolet Silverado – Mạnh mẽ, phong cách Mỹ.
  • Nissan Navara – Êm ái, hiện đại.
  • RAM 1500/2500 – Bán tải cỡ lớn, phù hợp chạy đường dài, kéo tải nặng.

🚙 Pickup là dòng xe đa năng, kết hợp giữa sức mạnh, khả năng chở hàng và tiện nghi, phù hợp cho cả công việc và nhu cầu cá nhân.

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến