Skoda Kodiaq năm 2019 Roadster
Giới thiệu về Škoda Kodiaq
Škoda Kodiaq là mẫu SUV 7 chỗ cỡ trung đầu tiên của thương hiệu Škoda, ra mắt lần đầu vào 2016. Đây là mẫu xe mang tính đột phá, giúp Škoda mở rộng thị phần trong phân khúc SUV gia đình. Kodiaq sử dụng nền tảng MQB của Volkswagen, cùng kiến trúc với các mẫu như Tiguan Allspace và Seat Tarraco.
Lịch sử phát triển
-
2016: Ra mắt tại Berlin (Đức), là SUV 7 chỗ đầu tiên của Škoda.
-
2019: Nâng cấp nhẹ với thêm phiên bản Sportline và RS (hiệu suất cao).
-
2021: Facelift với thiết kế mới, đèn LED Matrix, màn hình lớn hơn và công nghệ lái tự động cải tiến.
-
2024: Dự kiến ra mắt thế hệ thứ 2 với nền tảng MQB Evo và động cơ hybrid mạnh mẽ hơn.
Đặc điểm nổi bật
✅ Thiết kế:
-
Dáng SUV mạnh mẽ, đường nét góc cạnh, đèn pha LED Matrix sắc nét.
-
Kích thước lớn (dài ~4,7m), không gian rộng rãi, có thể lựa chọn 5 hoặc 7 chỗ.
✅ Nội thất:
-
Chất liệu cao cấp, ghế da chỉn chu, hàng ghế thứ 3 dành cho trẻ em hoặc người có chiều cao trung bình.
-
Màn hình cảm ứng 10 inch, Virtual Cockpit, cổng sạc USB-C, điều hòa 3 vùng.
✅ Động cơ:
-
Xăng: 1.5 TSI (150 mã lực), 2.0 TSI (190–245 mã lực – bản RS).
-
Diesel: 2.0 TDI (150–200 mã lực).
-
Plug-in Hybrid (PHEV): 1.4 TSI + điện (245 mã lực, điện áp 13kWh).
-
Hộp số: DSG 7 cấp hoặc 6 cấp (tùy phiên bản).
✅ Công nghệ & An toàn:
-
Hệ thống Drive Assist (ACC, Lane Assist, Emergency Brake).
-
Cảnh báo điểm mù, camera 360°, hỗ trợ đỗ xe tự động.
-
Đạt 5 sao Euro NCAP (2017).
Đối thủ cùng phân khúc
Škoda Kodiaq cạnh tranh trực tiếp với các SUV 7 chỗ tầm trung tại thị trường quốc tế và Việt Nam:
-
Volkswagen Tiguan Allspace – Cùng nền tảng MQB, thiết kế tương tự.
-
Hyundai Santa Fe – Thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại.
-
Kia Sorento – Giá cạnh tranh, bảo hành dài hạn.
-
Peugeot 5008 – Phong cách Pháp, nội thất cao cấp.
-
Toyota Highlander (nhập khẩu) – Độ bền vượt trội.
Škoda Kodiaq tại thị trường Việt Nam
-
Nhập khẩu nguyên chiếc từ châu Âu, phân phối chính hãng bởi Škoda Auto Vietnam.
-
Giá bán: Khoảng 1.5 – 2.2 tỷ VND (tùy phiên bản, bản RS đắt nhất).
-
Đối thủ chính tại Việt Nam: Hyundai Santa Fe, Kia Sorento, Peugeot 5008.
-
Ưu điểm:
-
Thiết kế châu Âu sang trọng, động cơ TSI/Diesel mạnh mẽ.
-
Không gian rộng, phù hợp gia đình.
-
Hệ thống an toàn và công nghệ cao cấp.
-
-
Nhược điểm:
-
Giá cao hơn so với đối thủ Hàn Quốc.
-
Mạng lưới bảo dưỡng chưa rộng như Toyota/Hyundai.
-
Kết luận
Škoda Kodiaq là một trong những SUV 7 chỗ đáng cân nhắc nhất phân khúc, phù hợp cho gia đình cần không gian rộng, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành ổn định. Tuy nhiên, tại Việt Nam, thương hiệu Škoda vẫn cần cải thiện dịch vụ hậu mãi để cạnh tranh tốt hơn với các đối thủ Nhật-Hàn.
Roadster là dòng xe thể thao 2 chỗ, mui trần (hoặc mui mềm có thể tháo rời), thiết kế tối giản để mang lại trải nghiệm lái phấn khích, gần gũi với đường đua. Khác với Convertible (thường dựa trên nền tảng Coupe), Roadster tập trung vào sự thuần túy của việc lái xe hơn là tiện nghi.
Đặc điểm nổi bật của xe Roadster
1. Thiết kế
-
2 chỗ ngồi, không gian cabin tối giản.
-
Không có mui cứng cố định (thường chỉ có mui mềm tháo lắp hoặc không có mui).
-
Thân xe ngắn, trọng tâm thấp, tỷ lệ công suất/trọng lượng cao.
-
Kiểu dáng gầm thể thao, ống xả lớn, la-zăng hợp kim.
2. Nội thất
-
Tập trung vào người lái: vô-lăng thể thao, đồng hồ analog, ghế bucket.
-
Vật liệu chống nước (do không có mui che).
-
Ít tiện nghi giải trí (một số model thậm chí không có cửa sổ điện).
3. Hiệu suất
-
Động cơ mạnh mẽ: thường từ 4 xi-lanh turbo đến V8, V10 (tùy phân khúc).
-
Hộp số sàn hoặc tự động lấy cảm hứng từ đua xe.
-
Hệ thống treo cứng, phản ứng nhanh với từng chuyển động lái.
4. Phân khúc Roadster tiêu biểu
Phân khúc | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|
Roadster giá rẻ | Mazda MX-5 Miata | Động cơ 2.0L, lái vui, giá dưới 2 tỷ |
Roadster cao cấp | Porsche 718 Boxster | Động cơ boxer 6 xi-lanh, hiệu suất cân bằng |
Roadster siêu xe | McLaren Elva | Không mui, động cơ V8 815 mã lực |
Ưu điểm
✅ Cảm giác lái nguyên bản nhất (tiếp xúc trực tiếp với gió, âm thanh động cơ).
✅ Thiết kế quyến rũ, hiếm có trên đường phố.
✅ Hiệu suất vượt trội so với xe thông thường cùng kích thước.
Nhược điểm
❌ Không thực tế để sử dụng hàng ngày (không gian chật, ít tiện nghi).
❌ Giá cao (đặc biệt với các model cao cấp).
❌ Khả năng chống ồn & an toàn thấp hơn xe mui kín.
So sánh Roadster vs. Convertible vs. Coupe
Tiêu chí | Roadster | Convertible | Coupe |
---|---|---|---|
Số chỗ ngồi | 2 chỗ | 2/4 chỗ | 2/4 chỗ |
Mui xe | Không mui/mui mềm tháo rời | Mui mềm/cứng gập điện | Mui cứng cố định |
Tiện nghi | Tối giản | Đầy đủ | Cao cấp |
Trọng tâm | Hiệu suất thuần túy | Cân bằng giữa thể thao & tiện nghi | Thiên về sang trọng |
Ai nên mua xe Roadster?
-
Người đam mê tốc độ muốn trải nghiệm cảm giác lái "thuần cơ".
-
Tín đồ sưu tầm xe độc lạ.
-
Dân chơi xe có nhu cầu sở hữu chiếc xe "chỉ dành cho cuối tuần".