Lexus ES Convertible

Found 0 items

Giới thiệu về Lexus ES

Lexus ES là dòng xe sedan hạng sang cỡ trung (mid-size luxury sedan) được sản xuất bởi Lexus, phân nhánh xe sang của Toyota. Tên gọi "ES" là viết tắt của "Executive Sedan" (Sedan dành cho doanh nhân). Kể từ khi ra mắt, ES đã định vị mình là một trong những mẫu xe chủ lực của Lexus, nổi tiếng với sự kết hợp hoàn hảo giữa không gian rộng rãi, sự êm ái, độ tin cậy vượt trội và công nghệ hiện đại.

Lexus ES luôn được xem là một lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng đề cao sự thoải mái, tinh tế và một trải nghiệm lái xe thư thái, khác biệt so với các đối thủ thiên về tính thể thao.

Lịch sử phát triển

Lexus ES có một lịch sử lâu đời và đã trải qua nhiều thế hệ, từ một mẫu xe được phát triển dựa trên Toyota Camry cho đến một nền tảng độc lập, cao cấp hơn.

  • Thế hệ 1 (1989): Ra mắt cùng thời điểm với LS 400, ES 250 (ES thế hệ đầu) được xem là mẫu xe nhập môn của Lexus, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng mới cho thương hiệu. Xe được phát triển dựa trên nền tảng của Toyota Camry.

  • Thế hệ 2 (1991): ES 300 xuất hiện với thiết kế độc đáo và cao cấp hơn, không còn quá giống với Camry. Mẫu xe này đã giúp Lexus củng cố vị thế vững chắc tại thị trường Bắc Mỹ.

  • Thế hệ 3 (1996): ES 300 tiếp tục được nâng cấp, tập trung vào sự tinh tế, êm ái và không gian nội thất yên tĩnh, sang trọng.

  • Thế hệ 4 (2001): Xe được trang bị động cơ V6 mạnh mẽ hơn. Thiết kế bắt đầu mang phong cách sang trọng và uy nghi hơn.

  • Thế hệ 5 (2006): Đánh dấu một bước tiến lớn với thiết kế hoàn toàn mới, kích thước lớn hơn và nội thất cao cấp hơn hẳn.

  • Thế hệ 6 (2012): Đây là thế hệ đầu tiên sử dụng ngôn ngữ thiết kế "Spindle Grille" (lưới tản nhiệt hình con suốt) đặc trưng của Lexus. Đồng thời, phiên bản hybrid ES 300h cũng được giới thiệu, mở ra một lựa chọn tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

  • Thế hệ 7 (2018 - nay): Thế hệ hiện tại là một cuộc "cách mạng" lớn. Lần đầu tiên, ES được xây dựng trên nền tảng GA-K tiên tiến của Toyota, mang lại khả năng vận hành linh hoạt hơn, thiết kế táo bạo hơn, không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi hơn. Đặc biệt, ES 300h tiếp tục là phiên bản chủ lực, thể hiện cam kết của Lexus với công nghệ hybrid.

Các đối thủ cùng phân khúc

Trong phân khúc sedan hạng sang cỡ trung, Lexus ES được định vị là một lựa chọn cạnh tranh với bộ ba xe Đức, nhưng lại tập trung vào những giá trị khác biệt: sự thoải mái, độ tin cậy và sự tinh tế. Các đối thủ chính bao gồm:

  • Mercedes-Benz E-Class: Nổi tiếng với sự sang trọng, công nghệ tiên tiến và nội thất cao cấp.

  • BMW 5 Series: Được biết đến với cảm giác lái thể thao, hiệu suất động cơ mạnh mẽ và thiết kế năng động.

  • Audi A6: Nổi bật với phong cách thiết kế tối giản, công nghệ hiện đại và hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian Quattro nổi tiếng.

  • Genesis G80: Một đối thủ mạnh mẽ mới đến từ Hàn Quốc, cạnh tranh bằng thiết kế ấn tượng và nhiều trang bị cao cấp với mức giá hấp dẫn.

Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

Lexus ES là một trong những mẫu xe chủ lực và rất thành công của Lexus tại thị trường Việt Nam. Xe được phân phối chính hãng và nhận được sự tin tưởng lớn từ khách hàng.

  • Các phiên bản tại Việt Nam: Lexus Việt Nam thường phân phối các phiên bản như ES 250 (động cơ xăng) và ES 300h (động cơ hybrid). Phiên bản ES 300h đặc biệt được ưa chuộng nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng nể và sự êm ái vượt trội khi di chuyển trong đô thị.

  • Giá bán: Mức giá niêm yết của Lexus ES tại Việt Nam thường dao động từ khoảng hơn 2,6 tỷ đồng đến gần 3 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và các trang bị đi kèm.

  • Đối tượng khách hàng: Lexus ES được nhiều doanh nhân, chính khách và những người có thu nhập cao lựa chọn. Xe được đánh giá cao về giá trị thương hiệu, tính ổn định, chi phí bảo dưỡng thấp và khả năng giữ giá tốt trên thị trường xe cũ.

  • Ưu điểm nổi bật: Khả năng vận hành êm ái, cách âm tuyệt vời, nội thất rộng rãi, tiện nghi, và đặc biệt là độ bền bỉ đáng tin cậy đã trở thành thương hiệu của Lexus.

Convertible (hay còn gọi là Cabriolet) là dòng xe ô tô mui trần, có thể mở hoàn toàn hoặc một phần mái để tận hưởng trải nghiệm lái xe phóng khoáng, gần gũi với thiên nhiên. Đây là dòng xe được ưa chuộng bởi những người yêu thích phong cách sang trọng, thể thao và tự do.

Đặc điểm nổi bật của xe Convertible

1. Thiết kế

  • Mái mềm (vải) hoặc cứng (kim loại/nhựa) có thể thu gọn hoặc mở ra.

    • Mui vải (Soft-top): Nhẹ, gọn nhưng cách âm kém hơn (Ví dụ: Mazda MX-5 Miata).

    • Mui cứng (Hardtop): An toàn, cách âm tốt nhưng nặng hơn (Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class Cabriolet).

  • Kiểu dáng thể thao, thấp và thanh lịch, thường dựa trên nền tảng Coupe hoặc Roadster.

  • Cửa đôi (2 cửa), một số model có 4 chỗ nhưng hàng sau hẹp.

2. Nội thất

  • Chống nước & chống UV do phải tiếp xúc nhiều với nắng, mưa.

  • Vật liệu cao cấp (da, alcantara, nhôm, carbon) để chống lão hóa.

  • Hệ thống âm thanh chuyên dụng (thường có loa headrest hoặc công nghệ khử tiếng ồn).

3. Hiệu suất

  • Động cơ mạnh mẽ (thường từ turbo 4 xi-lanh đến V8, tùy phân khúc).

  • Khung xe gia cố để đảm bảo độ cứng vững khi mui mở.

  • Hệ thống an toàn như cửa chống lật, túi khí bảo vệ đầu-vai.

4. Phân khúc

  • Bình dân: Fiat 500C, Mini Cooper Convertible.

  • Cao cấp: BMW 4 Series Convertible, Audi A5 Cabriolet.

  • Siêu xe: Ferrari Portofino, Lamborghini Aventador Roadster.


Ưu điểm

✅ Trải nghiệm lái mui trần tuyệt vời (phù hợp đường biển, đồi núi).
✅ Thiết kế sang trọng, thu hút ánh nhìn.
✅ Linh hoạt (có thể đóng/mở mui tùy thời tiết).

Nhược điểm

❌ Giá cao hơn phiên bản mui cố định.
❌ Cách âm kém hơn (đặc biệt với mui vải).
❌ Không gian hành lý hạn chế do cơ cấu gập mui.


Convertible vs. Coupe vs. Roadster

  • Coupe: Mui cứng cố định, 2 cửa, thiên về thể thao.

  • Roadster: Convertible 2 chỗ, tập trung vào trải nghiệm lái (Ví dụ: Porsche Boxster).

  • Convertible: Có thể là 2 hoặc 4 chỗ, mui mềm/cứng mở được.