Mitsubishi Mirage năm 2018 Roadster
Mitsubishi Mirage: "Chàng lùn" đa năng và hành trình tại Việt Nam
Mitsubishi Mirage, mẫu xe cỡ nhỏ từng là một cái tên quen thuộc trên thị trường ô tô toàn cầu và Việt Nam, đã để lại dấu ấn nhất định với thiết kế nhỏ gọn, khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và sự bền bỉ đặc trưng của thương hiệu Nhật Bản. Dù đã ngừng phân phối tại Việt Nam, Mirage vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc trên thị trường xe đã qua sử dụng.
Lịch sử phát triển: Hơn 4 thập kỷ biến đổi
Ra đời lần đầu tiên vào năm 1978, Mitsubishi Mirage đã trải qua 6 thế hệ phát triển, liên tục thay đổi để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường:
-
Thế hệ đầu tiên (1978 - 1983): Trình làng với mục tiêu là một mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu trong bối cảnh khủng hoảng dầu mỏ, Mirage thế hệ đầu tiên có thiết kế hatchback 3 cửa và 5 cửa nhỏ gọn.
-
Thế hệ thứ hai (1983 - 1987): Thế hệ này chứng kiến sự đa dạng hóa với sự xuất hiện của cả phiên bản sedan và wagon, bên cạnh hatchback. Thiết kế cũng trở nên vuông vức và hiện đại hơn.
-
Thế hệ thứ ba (1987 - 1991): Tiếp tục phát triển các biến thể thân xe, thế hệ thứ ba được cải tiến về cả thiết kế và công nghệ, bao gồm cả tùy chọn hệ dẫn động bốn bánh.
-
Thế hệ thứ tư (1991 - 1995): Thiết kế của Mirage trở nên mềm mại và khí động học hơn. Động cơ MIVEC (Hệ thống điều khiển van biến thiên thông minh của Mitsubishi) được giới thiệu, mang lại hiệu suất và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.
-
Thế hệ thứ năm (1995 - 2003): Thế hệ này tiếp tục được cải tiến về thiết kế và trang bị. Sau năm 2003, việc sản xuất Mirage tạm thời gián đoạn tại Nhật Bản.
-
Thế hệ thứ sáu (2012 - 2024): Mitsubishi đã hồi sinh cái tên Mirage với một mẫu xe toàn cầu hoàn toàn mới. Thế hệ này tập trung vào hiệu quả nhiên liệu tối ưu, không gian nội thất rộng rãi so với kích thước và giá cả phải chăng. Đây cũng chính là thế hệ đã được giới thiệu và phân phối tại thị trường Việt Nam.
Mitsubishi Mirage tại Việt Nam: Từ kỳ vọng đến lời chia tay
Mitsubishi Mirage chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào tháng 11 năm 2013. Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, Mirage được kỳ vọng sẽ tạo nên một làn gió mới trong phân khúc xe hạng A và B với lợi thế về thương hiệu Nhật, tính bền bỉ và đặc biệt là khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Các phiên bản và giá bán (tham khảo tại thời điểm còn bán):
Trong suốt vòng đời sản phẩm tại Việt Nam, Mirage được phân phối với các phiên bản chính, đi kèm hộp số sàn (MT) và số tự động vô cấp (CVT):
-
Mirage MT (số sàn)
-
Mirage CVT (số tự động vô cấp)
-
Mirage CVT Eco (phiên bản tiết kiệm hơn của CVT)
Mức giá của Mirage dao động trong khoảng từ 350 triệu đến gần 500 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và thời điểm.
Ngừng phân phối và lý do:
Vào khoảng năm 2020-2022, Mitsubishi Motors Việt Nam đã chính thức ngừng kinh doanh Mirage. Quyết định này đến từ nhiều yếu tố:
-
Doanh số không như kỳ vọng: Mặc dù được đánh giá cao về tính kinh tế, Mirage phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ có thiết kế bắt mắt hơn, nhiều trang bị tiện nghi và chiến lược giá linh hoạt. Doanh số của Mirage thường xuyên nằm trong nhóm những mẫu xe bán chậm nhất thị trường.
-
Thiết kế và trang bị chậm đổi mới: So với các đối thủ liên tục được nâng cấp, Mirage không có nhiều thay đổi đột phá về thiết kế và công nghệ trong suốt thời gian có mặt tại Việt Nam, dẫn đến việc kém hấp dẫn hơn trong mắt người tiêu dùng.
-
Sự vươn lên của các đối thủ: Sự thống trị của Hyundai Grand i10, Kia Morning và sau đó là sự xuất hiện của VinFast Fadil với nhiều ưu điểm đã khiến cho Mirage ngày càng mất đi vị thế.
Đối thủ cùng phân khúc
Tại thị trường Việt Nam, Mitsubishi Mirage cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe trong phân khúc xe hạng A và B, bao gồm:
Mẫu xe | Ưu điểm nổi bật |
Hyundai Grand i10 | Thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi, nhiều phiên bản lựa chọn. |
Kia Morning | Kiểu dáng trẻ trung, nhiều trang bị tiện nghi so với giá tiền, hệ thống đại lý rộng khắp. |
VinFast Fadil | Động cơ mạnh mẽ nhất phân khúc, nhiều tính năng an toàn vượt trội, chất lượng hoàn thiện tốt. |
Toyota Wigo | Thương hiệu Toyota bền bỉ, giữ giá, không gian thực dụng. |
Honda Brio | Thiết kế thể thao, cảm giác lái tốt, nhập khẩu nguyên chiếc. |
So với các đối thủ, Mirage có lợi thế về khả năng tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu, bán kính quay vòng nhỏ giúp di chuyển linh hoạt trong đô thị và sự bền bỉ của một mẫu xe Nhật. Tuy nhiên, xe lại có phần thua thiệt về sức mạnh động cơ, thiết kế nội thất đơn giản và ít trang bị công nghệ hiện đại hơn.
Dù đã không còn trên kệ xe mới, Mitsubishi Mirage vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe "lành", tiết kiệm chi phí vận hành và bền bỉ để phục vụ nhu cầu đi lại hàng ngày trong thành phố.
Roadster là dòng xe thể thao 2 chỗ, mui trần (hoặc mui mềm có thể tháo rời), thiết kế tối giản để mang lại trải nghiệm lái phấn khích, gần gũi với đường đua. Khác với Convertible (thường dựa trên nền tảng Coupe), Roadster tập trung vào sự thuần túy của việc lái xe hơn là tiện nghi.
Đặc điểm nổi bật của xe Roadster
1. Thiết kế
-
2 chỗ ngồi, không gian cabin tối giản.
-
Không có mui cứng cố định (thường chỉ có mui mềm tháo lắp hoặc không có mui).
-
Thân xe ngắn, trọng tâm thấp, tỷ lệ công suất/trọng lượng cao.
-
Kiểu dáng gầm thể thao, ống xả lớn, la-zăng hợp kim.
2. Nội thất
-
Tập trung vào người lái: vô-lăng thể thao, đồng hồ analog, ghế bucket.
-
Vật liệu chống nước (do không có mui che).
-
Ít tiện nghi giải trí (một số model thậm chí không có cửa sổ điện).
3. Hiệu suất
-
Động cơ mạnh mẽ: thường từ 4 xi-lanh turbo đến V8, V10 (tùy phân khúc).
-
Hộp số sàn hoặc tự động lấy cảm hứng từ đua xe.
-
Hệ thống treo cứng, phản ứng nhanh với từng chuyển động lái.
4. Phân khúc Roadster tiêu biểu
Phân khúc | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|
Roadster giá rẻ | Mazda MX-5 Miata | Động cơ 2.0L, lái vui, giá dưới 2 tỷ |
Roadster cao cấp | Porsche 718 Boxster | Động cơ boxer 6 xi-lanh, hiệu suất cân bằng |
Roadster siêu xe | McLaren Elva | Không mui, động cơ V8 815 mã lực |
Ưu điểm
✅ Cảm giác lái nguyên bản nhất (tiếp xúc trực tiếp với gió, âm thanh động cơ).
✅ Thiết kế quyến rũ, hiếm có trên đường phố.
✅ Hiệu suất vượt trội so với xe thông thường cùng kích thước.
Nhược điểm
❌ Không thực tế để sử dụng hàng ngày (không gian chật, ít tiện nghi).
❌ Giá cao (đặc biệt với các model cao cấp).
❌ Khả năng chống ồn & an toàn thấp hơn xe mui kín.
So sánh Roadster vs. Convertible vs. Coupe
Tiêu chí | Roadster | Convertible | Coupe |
---|---|---|---|
Số chỗ ngồi | 2 chỗ | 2/4 chỗ | 2/4 chỗ |
Mui xe | Không mui/mui mềm tháo rời | Mui mềm/cứng gập điện | Mui cứng cố định |
Tiện nghi | Tối giản | Đầy đủ | Cao cấp |
Trọng tâm | Hiệu suất thuần túy | Cân bằng giữa thể thao & tiện nghi | Thiên về sang trọng |
Ai nên mua xe Roadster?
-
Người đam mê tốc độ muốn trải nghiệm cảm giác lái "thuần cơ".
-
Tín đồ sưu tầm xe độc lạ.
-
Dân chơi xe có nhu cầu sở hữu chiếc xe "chỉ dành cho cuối tuần".