Porsche 718 Mini Bus
Giới thiệu về Porsche 718
Porsche 718 là dòng xe thể thao hai cửa của hãng xe Đức Porsche, bao gồm hai biến thể: 718 Cayman (Coupe) và 718 Boxster (Roadster). Dòng xe này nổi tiếng với động cơ đặt giữa, mang lại khả năng cân bằng và xử lý vượt trội, cùng với thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt. Tên gọi "718" được lấy cảm hứng từ mẫu xe đua huyền thoại Porsche 718 ra đời từ năm 1957.
Lịch sử phát triển
Lịch sử của dòng xe này bắt đầu từ năm 1996 với sự ra mắt của Porsche Boxster. Đến năm 2005, Porsche giới thiệu phiên bản Coupe mang tên Cayman. Ban đầu, Boxster và Cayman được coi là những phiên bản "ít tiền" hơn của mẫu xe biểu tượng 911.
Tuy nhiên, vào năm 2016, Porsche đã chính thức đổi tên hai dòng xe này thành 718 Boxster và 718 Cayman, đánh dấu một kỷ nguyên mới. Sự thay đổi này không chỉ nhằm tôn vinh mẫu xe đua 718 huyền thoại mà còn là một bước ngoặt lớn về động cơ, khi chuyển từ động cơ 6 xi-lanh nạp khí tự nhiên sang động cơ 4 xi-lanh tăng áp. Sự thay đổi này giúp xe có công suất và mô-men xoắn lớn hơn, trong khi vẫn tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc xe thể thao hạng sang, Porsche 718 cạnh tranh trực tiếp với một số đối thủ đáng gờm như:
-
Alpine A110: Mẫu xe thể thao hai cửa của Pháp, nổi tiếng với thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và khả năng xử lý linh hoạt.
-
Audi TT: Mẫu xe thể thao của Audi với thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng và hiệu suất cao.
-
BMW Z4: Mẫu xe mui trần của BMW, mang lại trải nghiệm lái thể thao, mạnh mẽ.
-
Mercedes-AMG SLC: Phiên bản hiệu suất cao của Mercedes-Benz SLC-Class, cạnh tranh trực tiếp với 718 Boxster và 718 Cayman về cả công suất lẫn phong cách.
Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam
Tại thị trường Việt Nam, Porsche 718 được phân phối chính hãng với các phiên bản chính bao gồm:
-
718 Cayman và 718 Boxster: Phiên bản tiêu chuẩn, trang bị động cơ 2.0L 4 xi-lanh tăng áp, sản sinh công suất 300 mã lực và mô-men xoắn 380 Nm. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 4,9 giây (hoặc 4,7 giây với Gói Sport Chrono).
-
718 Cayman S và 718 Boxster S: Phiên bản cao cấp hơn, sử dụng động cơ 2.5L tăng áp với công nghệ turbin biến thiên (VTG), cho công suất 350 mã lực và mô-men xoắn 420 Nm.
-
718 Style Edition: Phiên bản đặc biệt với một số thay đổi về ngoại hình và trang bị.
-
718 T và 718 GTS 4.0: Một số phiên bản khác cũng được phân phối tại Việt Nam, mang đến nhiều lựa chọn hơn cho khách hàng.
Giá niêm yết của các phiên bản Porsche 718 tại Việt Nam dao động từ khoảng 3,85 tỷ đồng (cho bản 718 Cayman tiêu chuẩn) đến gần 5 tỷ đồng (cho bản 718 Boxster S), chưa bao gồm các tùy chọn cá nhân hóa.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.