Toyota Wigo năm 2018 Sedan

Found 0 items

Toyota Wigo – "Mini Hatchback" Giá Rẻ Cho Gia Đình Trẻ

1. Giới thiệu nhanh

  • Phân khúcHatchback cỡ A (city car), ra mắt 2013, phát triển cùng Daihatsu Ayla.

  • Vị thế: Xe giá rẻ nhất của Toyota tại Việt Nam (~300–400 triệu VND), phù hợp sinh viên, gia đình trẻ.

  • Ưu điểm: Tiết kiệm nhiên liệu, dễ đỗ xe, giá bảo trì thấp.


2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ

Thế hệ Năm Mã xe Đặc điểm nổi bật
1 2013–2020 B100 Động cơ 1.0L, thiết kế vuông vức.
2 2020–nay B200 Thiết kế trẻ trung hơn, an toàn cải thiện.

3. Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam

  • Hyundai i10 – Thiết kế đẹp, động cơ 1.2L mạnh hơn.

  • Kia Morning – Giá cạnh tranh, phổ biến.

  • Suzuki Celerio – Tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất.


4. Toyota Wigo tại Việt Nam (2024)

a. Thông số chính
  • Động cơ1.0L 3 xi-lanh (67 mã lực).

  • Hộp số: 5 cấp số sàn hoặc 4 cấp số tự động.

  • Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 3,660 × 1,600 × 1,520 mm (siêu nhỏ gọn).

  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~4.2L/100km (số sàn), ~4.5L/100km (tự động).

b. Phiên bản & giá bán
  • Wigo 1.0G MT: ~320–350 triệu VND (số sàn).

  • Wigo 1.0G AT: ~360–390 triệu VND (tự động).

c. Ưu điểm
  • Giá rẻ nhất phân khúc.

  • Dễ lái, linh hoạt trong phố.

  • Tiết kiệm xăng hàng đầu.

d. Nhược điểm
  • Không gian chật, hàng sau hạn chế.

  • Động cơ yếu, ồn khi tăng tốc.


5. So sánh nhanh Wigo vs Hyundai i10

Tiêu chí Toyota Wigo Hyundai i10
Giá 320–390 triệu 380–450 triệu
Động cơ 1.0L (67 mã lực) 1.2L (84 mã lực)
Tiết kiệm xăng ~4.2L/100km ~4.8L/100km
Ưu điểm Rẻ nhất, dễ đỗ xe Thiết kế đẹp, động cơ mạnh hơn

6. Có nên mua Toyota Wigo?

✅ Phù hợp nếu:

  • Cần xe giá siêu rẻ, chủ yếu đi phố.

  • Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu.

❌ Không phù hợp nếu:

  • Cần không gian rộng hoặc động cơ mạnh.

Lưu ý: Wigo nhập khẩu từ Indonesia, giá có thể biến động theo thuế.

Ô tô Sedan – Kiểu dáng thanh lịch, phổ biến nhất thế giới 🚗

Sedan là kiểu ô tô phổ biến nhất, được thiết kế theo kiểu 3 khoang tách biệt gồm: khoang động cơ, khoang hành khách, khoang hành lý. Dòng xe này hướng đến sự tiện dụng, thoải mái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.


1. Kiểu dáng đặc trưng – 3 khoang riêng biệt

  • Thiết kế 4 cửa, 3 khoang:
    • Khoang trước: Chứa động cơ.
    • Khoang giữa: Khu vực ghế hành khách, rộng rãi, tiện nghi.
    • Khoang sau: Cốp xe đóng kín, chứa hành lý.
  • Thân xe dài, thấp, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học tốt.

2. Kích thước đa dạng – Phù hợp nhiều nhu cầu

Sedan được chia thành nhiều phân khúc dựa trên kích thước:

  • Sedan hạng A (cỡ nhỏ): Nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
    • Ví dụ: Hyundai Grand i10, Kia Soluto.
  • Sedan hạng B (cỡ trung bình): Phổ biến, giá phải chăng, phù hợp gia đình.
    • Ví dụ: Toyota Vios, Honda City, Mazda2.
  • Sedan hạng C (cỡ trung): Rộng rãi hơn, tiện nghi cao hơn.
    • Ví dụ: Mazda3, Toyota Corolla Altis, Honda Civic.
  • Sedan hạng D (cỡ lớn): Sang trọng, không gian rộng rãi.
    • Ví dụ: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda6.
  • Sedan hạng E/F (hạng sang, cỡ lớn): Xe cao cấp, dành cho doanh nhân.
    • Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series, Audi A6.

3. Nội thất tiện nghi, tập trung vào sự thoải mái

  • Khoang hành khách rộng rãi, thiết kế ghế ngồi êm ái, cách âm tốt.
  • Trang bị tiện ích hiện đại:
    • Màn hình giải trí, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
    • Điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau.
    • Hệ thống an toàn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera lùi...

4. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái

  • Động cơ thường có dung tích từ 1.0L – 3.0L, tối ưu cho sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Hệ dẫn động chủ yếu:
    • FWD (Dẫn động cầu trước): Phổ biến, tiết kiệm xăng.
    • RWD (Dẫn động cầu sau): Xuất hiện trên các mẫu sedan hạng sang, mang lại cảm giác lái thể thao hơn.
  • Hộp số:
    • Tự động (CVT, AT, DCT) – Phổ biến, dễ lái.
    • Số sàn (MT) – Xuất hiện trên các mẫu xe giá rẻ hoặc thể thao.

5. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng

Gia đình – Không gian rộng rãi, an toàn, tiết kiệm xăng.
Công việc, doanh nhân – Thiết kế sang trọng, thể hiện đẳng cấp.
Dịch vụ (taxi, Grab, chạy hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp.


Một số mẫu sedan phổ biến:

  • Toyota Vios – Bền bỉ, tiết kiệm, giá hợp lý.
  • Mazda3 – Thiết kế đẹp, cảm giác lái thể thao.
  • Honda Accord – Cao cấp, vận hành mạnh mẽ.
  • Mercedes-Benz S-Class – Sedan hạng sang đẳng cấp.

Sedan là dòng xe linh hoạt, phù hợp với nhiều nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp, mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm và thoải mái khi di chuyển!