Toyota Yaris năm 2018 Coupe
Toyota Yaris – Hatchback Đô Thị Cân Bằng Giữa Thể Thao & Tiện Nghi
1. Giới thiệu nhanh
-
Phân khúc: Hatchback hạng B (subcompact), có 2 phiên bản:
-
Yaris hatchback (thiết kế trẻ trung, châu Âu/Đông Nam Á).
-
Yaris sedan (tại Mỹ, chính là Vios ở châu Á).
-
-
Ưu điểm: Dễ lái, tiết kiệm nhiên liệu, cá tính hơn Vios.
2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ
Thế hệ | Năm | Mã xe | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
1 | 1999–2005 | XP10 | Dựa trên Vitz (Nhật), động cơ 1.0–1.5L. |
2 | 2005–2011 | XP90 | Thiết kế tròn trịa, bán rộng rãi toàn cầu. |
3 | 2011–2020 | XP130 | Phiên bản thể thao GRMN, động cơ 1.8L. |
4 | 2020–nay | XP210 | Nền tảng TNGA, có Hybrid, thiết kế góc cạnh. |
3. Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
-
Honda Jazz/Fit – Không gian đa năng, ghế "Magic Seat".
-
Mazda2 hatchback – Vận hành thể thao, nội thất sang.
-
Hyundai Accent hatchback – Giá rẻ, động cơ 1.4L.
4. Toyota Yaris tại Việt Nam (2024)
a. Thông số chính
-
Động cơ: 1.5L Dual VVT-i (107 mã lực, hộp số CVT).
-
Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 3,940 × 1,730 × 1,515 mm.
-
Tiêu thụ nhiên liệu: ~4.9L/100km.
b. Phiên bản & giá bán
-
Yaris 1.5G: ~580–620 triệu VND (cơ bản).
-
Yaris 1.5 Sport: ~650–680 triệu VND (ốp thể thao).
c. Ưu điểm
-
Thiết kế trẻ trung, nhiều màu sắc cá tính.
-
Lái linh hoạt, phù hợp đường phố.
-
An toàn: 7 túi khí, Toyota Safety Sense (cảnh báo va chạm).
d. Nhược điểm
-
Không gian sau chật hơn Honda Jazz.
-
Giá cao hơn Vios cùng động cơ.
5. So sánh nhanh Yaris vs Honda Jazz
Tiêu chí | Toyota Yaris | Honda Jazz |
---|---|---|
Giá | 580–680 triệu | 550–650 triệu |
Động cơ | 1.5L (107 mã lực) | 1.5L (118 mã lực) |
Không gian | Hàng sau chật hơn | Ghế "Magic Seat" linh hoạt |
Ưu điểm | An toàn, dễ lái | Nội thất thông minh, rộng rãi |
6. Có nên mua Toyota Yaris?
✅ Phù hợp nếu:
-
Thích thiết kế trẻ trung, ưu tiên an toàn.
-
Chủ yếu đi 1–2 người, ít chở hàng.
❌ Không phù hợp nếu:
-
Cần không gian lớn như MPV.
Lưu ý: Yaris 2024 tại Việt Nam là phiên bản Thái Lan, không phải bản châu Âu.
Coupe là dòng xe ô tô thể thao hoặc sang trọng với thiết kế đặc trưng gồm 2 cửa, 2 hoặc 4 chỗ ngồi, kiểu dáng low-profile (thấp, gọn) và nóc xe nghiêng về phía sau, tạo nên phong cách thanh lịch, động lực.
Đặc điểm nổi bật của xe Coupe:
-
Thiết kế:
-
Cửa đôi (2 cửa), thân xe ngắn, gọn.
-
Nóc xe thấp, dốc về phía sau (fastback hoặc hatchback tùy model).
-
Hình thể thể thao, đường nét mạnh mẽ, thường đi kèm các chi tiết như lưới tản nhiệt lớn, đèn LED sắc nét.
-
-
Nội thất:
-
2 chỗ ngồi tiêu chuẩn (hoặc 4 chỗ nhưng hàng sau hẹp).
-
Trang bị cao cấp với chất liệu da, carbon, màn hình giải trí hiện đại.
-
-
Hiệu suất:
-
Thường sử dụng động cơ mạnh (turbo, V6, V8 hoặc điện).
-
Hệ thống treo thể thao, khả năng vận hành linh hoạt.
-
-
Phân khúc:
-
Coupe giá rẻ: Toyota 86, Hyundai Genesis Coupe.
-
Coupe cao cấp: Mercedes-Benz C-Class Coupe, BMW 4 Series.
-
Coupe siêu xe: Porsche 911, Audi R8.
-
Ưu điểm:
-
Phong cách sang trọng, thể thao.
-
Vận hành êm ái, động lực mạnh.
-
Thu hút nhờ thiết kế độc đáo.
Nhược điểm:
-
Không gian hạn chế (đặc biệt hàng sau).
-
Giá thành cao hơn sedan cùng phân khúc.
Coupe phù hợp với người dùng yêu thích trải nghiệm lái và đề cao phong cách cá nhân. Bạn thích mẫu Coupe nào nhất?