Toyota Yaris Cross năm 2021 Wagon
Toyota Yaris Cross – SUV Đô Thị Cỡ Nhỏ "Nâng Cấp" Từ Yaris
1. Giới thiệu nhanh
-
Phân khúc: Subcompact SUV (cỡ nhỏ), ra mắt 2020 dựa trên nền tảng Yaris (TNGA-B).
-
Vị thế: Phiên bản SUV hóa của Yaris, cạnh tranh với Hyundai Kona, Honda HR-V.
-
Ưu điểm: Thiết kế trẻ trung, gầm cao, tiết kiệm nhiên liệu.
2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ
-
Thế hệ 1 (2020–nay): Mã XP210, chia 2 phiên bản:
-
Châu Âu/Úc: Dài ~4.18m, động cơ Hybrid.
-
Đông Nam Á: Dài ~4.31m (gọi là Yaris Cross ASEAN), động cơ xăng.
-
3. Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
-
Hyundai Kona – Thiết kế cá tính, công nghệ vượt trội.
-
Honda HR-V – Không gian rộng, thương hiệu mạnh.
-
Kia Seltos – Giá tốt, trang bị đầy đủ.
-
Toyota Raize – Rẻ hơn nhưng nhỏ hơn.
4. Toyota Yaris Cross tại Việt Nam (2024)
a. Thông số chính
-
Động cơ: 1.5L 3 xi-lanh (106 mã lực, hộp số CVT).
-
Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 4,310 × 1,770 × 1,615 mm.
-
Hệ dẫn động: FWD (cầu trước).
-
Tiêu thụ nhiên liệu: ~5.1L/100km.
b. Phiên bản & giá bán
-
Yaris Cross 1.5G: ~720–750 triệu VND.
-
Yaris Cross 1.5V: ~780–820 triệu VND (cao cấp hơn).
c. Ưu điểm
-
Thiết kế SUV nhỏ gọn, phù hợp đô thị.
-
Khoang lái hiện đại: Màn hình 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
-
An toàn: 7 túi khí, Toyota Safety Sense (cảnh báo va chạm, hỗ trợ làn đường).
d. Nhược điểm
-
Động cơ yếu khi chở đầy tải.
-
Không có Hybrid tại Việt Nam.
5. So sánh nhanh Yaris Cross vs Hyundai Kona
Tiêu chí | Yaris Cross | Hyundai Kona |
---|---|---|
Giá | 720–820 triệu | 680–850 triệu |
Động cơ | 1.5L (106 mã lực) | 1.6L (121 mã lực) |
Công nghệ | Màn hình 9 inch | Màn hình 10.25 inch + ADAS |
Ưu điểm | Tiết kiệm xăng, dễ đỗ xe | Thiết kế cá tính, động cơ mạnh |
6. Có nên mua Toyota Yaris Cross?
✅ Phù hợp nếu:
-
Cần SUV nhỏ gọn, dễ lái trong phố.
-
Ưu tiên thương hiệu Toyota và độ bền.
❌ Không phù hợp nếu:
-
Cần không gian lớn hoặc động cơ mạnh.
Lưu ý: Yaris Cross tại Việt Nam là phiên bản ASEAN, không phải bản châu Âu ngắn hơn.
7. Fun fact
-
Yaris Cross có bản GR Sport tại châu Âu với phong cách thể thao.
-
Tại Nhật, Yaris Cross bán chạy hơn cả Raize nhờ thiết kế cân đối.
Wagon (hay còn gọi là station wagon hoặc estate car) là một dòng xe có thiết kế đặc trưng giữa sedan và SUV, nổi bật với khoang hành lý mở rộng về phía sau. Dưới đây là các đặc điểm nổi bật của kiểu dáng xe wagon:
1. Thân xe kéo dài, mui xe cao
- Kiểu dáng tương tự sedan nhưng phần mui được kéo dài về phía sau, tạo không gian rộng rãi hơn.
- Trần xe cao và phẳng hơn, giúp tối ưu không gian cho hành khách và hành lý.
2. Cửa sau lớn, thiết kế hatchback
- Xe wagon có cửa hậu mở lên (hatch-style), giúp dễ dàng chất dỡ hành lý.
- Khoang hành lý thường rộng hơn sedan nhưng không cao bằng SUV.
3. Hàng ghế sau gập linh hoạt
- Hàng ghế thứ hai có thể gập phẳng, tạo không gian chở đồ như một chiếc SUV cỡ nhỏ.
- Một số mẫu wagon còn có hàng ghế thứ ba gập xuống sàn, tăng thêm chỗ ngồi khi cần thiết.
4. Gầm xe thấp hơn SUV, tương đương sedan
- Mang lại cảm giác lái ổn định hơn trên đường trường.
- Tiết kiệm nhiên liệu hơn so với SUV nhờ thiết kế khí động học tốt hơn.
5. Thiết kế cửa sổ lớn, thoáng đãng
- Các cửa sổ rộng, đặc biệt là ở phía sau, giúp cabin có tầm nhìn tốt và cảm giác không gian mở.
- Một số mẫu wagon có cửa sổ trời toàn cảnh (panoramic sunroof) để tăng sự thoải mái.
6. Định hướng thực dụng nhưng vẫn thanh lịch
- Không quá cao và thô như SUV, wagon mang vẻ ngoài thanh lịch, kéo dài như sedan nhưng thực dụng hơn.
- Một số mẫu xe hiệu suất cao như Audi RS6 Avant hay Mercedes-AMG E63 S Wagon vẫn giữ được dáng thể thao và mạnh mẽ.
7. Phù hợp cho gia đình, du lịch dài ngày
- Với không gian rộng rãi, khoang hành lý lớn, wagon là lựa chọn phổ biến cho gia đình và những người thích du lịch đường dài.
Wagon là sự kết hợp giữa sedan sang trọng và SUV thực dụng, phù hợp với những ai cần không gian rộng nhưng vẫn muốn cảm giác lái ổn định trên đường.