Toyota Land Cruiser năm 2020 SUV
Toyota Land Cruiser – "Huyền Thoại Off-Road" Toàn Cầu
1. Giới thiệu nhanh
-
Dòng xe: SUV hạng sang cỡ lớn (full-size luxury SUV), ra đời từ 1951, nổi tiếng với khả năng off-road "bất bại" và độ bền vượt thời gian.
-
Phân khúc: Cạnh tranh với Land Rover Defender, Mercedes-Benz G-Class, Lexus LX.
-
Đặc điểm: Khung gầm body-on-frame, động cơ mạnh mẽ, thiết kế uy nghi.
2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ
Thế hệ | Năm | Mã xe | Đột phá |
---|---|---|---|
1 (BJ) | 1951–1955 | BJ | Dựa trên Jeep Willys, động cơ 3.4L xăng. |
2 (J20) | 1955–1960 | J20 | Thiết kế hiện đại hơn, phiên bản dân sự. |
3 (J40) | 1960–1984 | J40 | Biểu tượng off-road, sản xuất 24 năm. |
4 (J70) | 1984–nay | J70 | Dòng Land Cruiser "hạng nặng" (70 Series). |
5 (J80) | 1989–1997 | J80 | Thêm công nghệ sang trọng, an toàn. |
6 (J100) | 1998–2007 | J100 | Hệ thống treo khí, động cơ V8. |
7 (J200) | 2007–2021 | J200 | Thiết kế cơ bắp, công nghệ hiện đại. |
8 (J300) | 2021–nay | J300 | Nền tảng TNGA, động cơ Hybrid 3.5L V6. |
3. Đối thủ cùng phân khúc
-
Land Rover Defender (Anh) – Off-road đỉnh cao, thiết kế cổ điển.
-
Mercedes-Benz G-Class (Đức) – Sang trọng, mạnh mẽ.
-
Lexus LX (Nhật) – Phiên bản sang trọng hơn của Land Cruiser.
-
Nissan Patrol (Nhật) – Công nghệ hiện đại, giá cạnh tranh.
4. Toyota Land Cruiser tại Việt Nam
a. Phiên bản phổ biến
-
Land Cruiser 300 (J300): Nhập khẩu nguyên chiếc, giá ~4.5–7 tỷ VND tùy phiên bản.
-
Land Cruiser Prado (J150): Cỡ nhỏ hơn, giá ~3.2–4 tỷ VND.
-
Land Cruiser 70 Series: Hiếm, chủ yếu dùng cho công nghiệp.
b. Thông số chính (Land Cruiser 300)
-
Động cơ:
-
3.5L V6 Twin-Turbo (409 mã lực) – Phiên bản xăng.
-
3.3L V6 Turbo Diesel (304 mã lực) – Tiết kiệm nhiên liệu.
-
-
Hộp số: 10 cấp tự động.
-
Hệ dẫn động: 4WD toàn thời gian, khóa vi sai, hệ thống Multi-Terrain Select.
c. Ưu điểm
-
Off-road đỉnh cao: Khả năng vượt địa hình xuất sắc.
-
Nội thất sang trọng: Da cao cấp, màn hình 12.3 inch, công nghệ JBL.
-
An toàn: Toyota Safety Sense, 10 túi khí.
d. Hạn chế
-
Giá cao nhất phân khúc.
-
Tiêu thụ nhiên liệu lớn (trên 10L/100km).
5. So sánh nhanh Land Cruiser vs Lexus LX
Tiêu chí | Land Cruiser | Lexus LX |
---|---|---|
Giá | ~4.5–7 tỷ VND | ~6–9 tỷ VND |
Động cơ | 3.5L V6 Twin-Turbo | 3.5L V6 Twin-Turbo (tương tự) |
Nội thất | Sang trọng | Xa xỉ hơn, vật liệu cao cấp |
Off-road | Mạnh mẽ, đơn giản | Tập trung vào comfort |
6. Ai nên mua Land Cruiser?
-
Gia đình giàu có: Cần xe sang, an toàn.
-
Dân off-road: Muốn xe "trâu bò" leo núi, vượt sa mạc.
-
Doanh nhân: Xe thể hiện đẳng cấp.
Fun fact: Land Cruiser là xe được UN sử dụng nhiều nhất trong các chiến dịch cứu trợ!
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).