Toyota Wigo năm 2020 SUV
Toyota Wigo – "Mini Hatchback" Giá Rẻ Cho Gia Đình Trẻ
1. Giới thiệu nhanh
-
Phân khúc: Hatchback cỡ A (city car), ra mắt 2013, phát triển cùng Daihatsu Ayla.
-
Vị thế: Xe giá rẻ nhất của Toyota tại Việt Nam (~300–400 triệu VND), phù hợp sinh viên, gia đình trẻ.
-
Ưu điểm: Tiết kiệm nhiên liệu, dễ đỗ xe, giá bảo trì thấp.
2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ
Thế hệ | Năm | Mã xe | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
1 | 2013–2020 | B100 | Động cơ 1.0L, thiết kế vuông vức. |
2 | 2020–nay | B200 | Thiết kế trẻ trung hơn, an toàn cải thiện. |
3. Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
-
Hyundai i10 – Thiết kế đẹp, động cơ 1.2L mạnh hơn.
-
Kia Morning – Giá cạnh tranh, phổ biến.
-
Suzuki Celerio – Tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất.
4. Toyota Wigo tại Việt Nam (2024)
a. Thông số chính
-
Động cơ: 1.0L 3 xi-lanh (67 mã lực).
-
Hộp số: 5 cấp số sàn hoặc 4 cấp số tự động.
-
Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 3,660 × 1,600 × 1,520 mm (siêu nhỏ gọn).
-
Tiêu thụ nhiên liệu: ~4.2L/100km (số sàn), ~4.5L/100km (tự động).
b. Phiên bản & giá bán
-
Wigo 1.0G MT: ~320–350 triệu VND (số sàn).
-
Wigo 1.0G AT: ~360–390 triệu VND (tự động).
c. Ưu điểm
-
Giá rẻ nhất phân khúc.
-
Dễ lái, linh hoạt trong phố.
-
Tiết kiệm xăng hàng đầu.
d. Nhược điểm
-
Không gian chật, hàng sau hạn chế.
-
Động cơ yếu, ồn khi tăng tốc.
5. So sánh nhanh Wigo vs Hyundai i10
Tiêu chí | Toyota Wigo | Hyundai i10 |
---|---|---|
Giá | 320–390 triệu | 380–450 triệu |
Động cơ | 1.0L (67 mã lực) | 1.2L (84 mã lực) |
Tiết kiệm xăng | ~4.2L/100km | ~4.8L/100km |
Ưu điểm | Rẻ nhất, dễ đỗ xe | Thiết kế đẹp, động cơ mạnh hơn |
6. Có nên mua Toyota Wigo?
✅ Phù hợp nếu:
-
Cần xe giá siêu rẻ, chủ yếu đi phố.
-
Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu.
❌ Không phù hợp nếu:
-
Cần không gian rộng hoặc động cơ mạnh.
Lưu ý: Wigo nhập khẩu từ Indonesia, giá có thể biến động theo thuế.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).